Thông số LENOVO X1 (20JF000MUS) - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO X1 (20JF000MUS)


LENOVO X1 (20JF000MUS)
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: X1 (20JF000MUS)
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): x1 (20jf000mus)
  • Hệ Điều Hành (Operating System): windows 10 professional
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i7-7600u (7th gen)
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 1.14 kg
  • Ram (Ram): 16 gb ddr4 ram
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 620

Thông số chi tiết - LENOVO X1 (20JF000MUS)


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Lưu Trữ (Storage)512 Gb Ssd
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I7 (7Th Gen) Processor
Hiển Thị (Display)14" (35.56 Cm) Display, 2560 X 1440 Px
Ram (Ram)16 Gb Ddr4 Ram

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Micro (Microphone Type)Dual Array Microphones
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Quay Video (Video Recording)720P Hd

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Clockspeed2.8 Ghz
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I7-7600U (7Th Gen)
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr4
Memory Layout1 X 16 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)1
Tốc Độ Ram (Ram Speed)2400 Mhz
Dung Tích (Capacity)16 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14 Inches (35.56 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)2560 X 1440 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Có (Yes)
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Wqhd Ips Glossy Display

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Bàn Phím (Keyboard)Spill-Resistant, Wave Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Trackpoint, Multi-Touch Touchpad
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Có (Yes)
Optical DriveKhông (No)

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)332.74 X 228.6 X 17.7  Mm
Loại Hệ Điều Hành (Operating System Type)64-Bit
Trọng Lượng (Weight)1.14 Kg
Hệ Điều Hành (Operating System)Windows 10 Professional
Model (Model)X1 (20Jf000Mus)
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Màu Sắc (Colors)Black

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 A/B/G/N/Ac
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.1

LƯU TRỮ (STORAGE)
Dung Lượng Ssd (Ssd Capacity)512 Gb

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)56 W Ac Adapter W
Pin (Battery Cell)4 Cell
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion

CỔNG (PORTS)
Đầu Đọc Thẻ Sd (Sd Card Reader)Có (Yes)
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)2
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Không (No)