Thông số LENOVO YOGA BOOK WINDOWS - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO YOGA BOOK WINDOWS


LENOVO YOGA BOOK WINDOWS
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: YOGA BOOK WINDOWS
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): Yoga Book Windows
  • Hệ Điều Hành (Operating System): Windows v10 Pro
  • Bộ Xử Lý (Processor): Quad core, 2.4 GHz
  • Trọng Lượng (Weight): 690 grams
  • Ram (Ram): 4 GB
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2 MP Front Camera

Thông số chi tiết - LENOVO YOGA BOOK WINDOWS


TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Light Sensor, Gia Tốc Kế (Light Sensor, Accelerometer)
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Sạc Nhanh (Quick Charging)Không (No)
Hệ Điều Hành (Operating System)Windows V10 Pro
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim, Gsm
Model (Model)Yoga Book Windows
Ngày Ra Mắt (Launch Date)December 13, 2016 (Official)
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Nano
Mạng Kết Nối (Network)4G: Available (Supports Indian Bands) 3G: Available, 2G: Available
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Audio FeaturesDolby Digital
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio)Không (No)

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom X5-Z8550
Đồ Họa (Graphics)Intel Hd Graphics
Bộ Xử Lý (Processor)Quad Core, 2.4 Ghz
Ram (Ram)4 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Độ Dày (Thickness)9.6 Mm
Chiều Rộng (Width)256.6 Mm
Trọng Lượng (Weight)690 Grams
Chiều Cao (Height)170.8 Mm
Màu Sắc (Colours)Carbon Black

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)67.72 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)224 Ppi
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)10.1 Inches (25.65 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)1200 X 1920 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)64 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 128 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)3264 X 2448 Pixels
Tự Động Lấy Nét (Autofocus)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)2 Mp Front Camera
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)
Đèn Flash (Flash)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Loại (Type)Li-Polymer
Dung Tích (Capacity)8500 Mah

NETWORK CONNECTIVITY
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, A/Ac/B/G/N/N 5Ghz
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.0
Gọi Thoại (Voice Calling)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)4G (Supports Indian Bands), 3G, 2G
Gps (Gps)Yes With A-Gps
Sim 1 (Sim 1)4G Bands:Td-Lte 2600(Band 38) / 2300(Band 40) / 1900(Band 39) Fd-Lte 2100(Band 1) / 1800(Band 3) / 2600(Band 7) / 900(Band 8) / 1900(Band 2) / 1700(Band 4) / 850(Band 5) / 1800(Band 9) / 700(Band 17) / 850(Band 18) / 850(Band 19) / 800(Band 20) / 1900(Band 25)3G Bands: Umts 1900 / 2100 / 850 / 900 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 1900 / 850 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Nano