Thông số LENOVO YOGA TAB 3 8 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO YOGA TAB 3 8


LENOVO YOGA TAB 3 8
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: YOGA TAB 3 8
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): yoga tab 3 8
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v5.1
  • Bộ Xử Lý (Processor): quad core, 1.3 ghz, cortex a7
  • Trọng Lượng (Weight): 472 grams
  • Ram (Ram): 1 gb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 8 mp primary camera

Thông số chi tiết - LENOVO YOGA TAB 3 8


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Snapdragon 212
Máy Ảnh (Camera)8 Mp
Ắc Quy (Battery)6200 Mah
Hiển Thị (Display)8.0" (20.32 Cm)
Launch Date In IndiaDecember 24, 2015 (Official)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Sạc Nhanh (Quick Charging)Không (No)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V5.1
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Single Sim, Gsm
Model (Model)Yoga Tab 3 8
Ngày Ra Mắt (Launch Date)December 24, 2015 (Official)
Thương Hiệu (Brand)Lenovo
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Micro
Mạng Kết Nối (Network)4G: Available (Supports Indian Bands), 3G: Available, 2G: Available
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Audio FeaturesDolby Atmos
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio)Không (No)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 212 Msm8909
Đồ Họa (Graphics)Adreno 304
Bộ Xử Lý (Processor)Quad Core, 1.3 Ghz, Cortex A7
Ram (Ram)1 Gb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)146 Mm
Trọng Lượng (Weight)472 Grams
Độ Dày (Thickness)7.0 Mm
Chiều Cao (Height)210 Mm
Màu Sắc (Colours)Black

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Ips Lcd
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)8.0 Inches (20.32 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)800 X 1280 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)60.74 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)189 Ppi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)16 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 128 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Độ Phân Giải (Resolution)8 Mp Primary Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)3264 X 2448 Pixels

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Loại (Type)Li-Ion
Dung Tích (Capacity)6200 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Tính Năng Wifi (Wifi Features)Mobile Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.0
Gọi Thoại (Voice Calling)Có (Yes)
Kết Nối Usb (Usb Connectivity)Microusb 2.0
Nfc (Nfc)Không (No)
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)4G (Supports Indian Bands), 3G, 2G
Gps (Gps)Yes With A-Gps, Glonass
Sim 1 (Sim 1)4G Bands:Td-Lte 2300(Band 40) Fd-Lte 1800(Band 3)3G Bands: Umts 1900 / 2100 / 850 / 900 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 1900 / 850 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available
Kích Thước Sim (Sim Size)Sim1: Micro