Thông số LG 22LB480A 22 INCH LED FULL HD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG 22LB480A 22 INCH LED FULL HD TV


LG 22LB480A 22 INCH LED FULL HD TV
  • Thương hiệu: LG
  • Model: 22LB480A 22 INCH LED FULL HD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 22lb480a
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - LG 22LB480A 22 INCH LED FULL HD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Tính Năng Thông Minh (Smart Features)Trò Chơi (Games)
Chức Năng (Features)3D Tv: No, Smart Tv: No, Curved Tv: No
Kết Nối (Connectivity)1 Usb Ports, 2 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)22 Inch, Led, Full Hd, 1920X1080
Thiết Kế (Design)609.9 X 317.7 X 54.6 Mm, Weight: 3.2 Kg, Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1(Side), 1(Rear)
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1(Rear)
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1(Rear)
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Conventional Remote, Battery For Remote, User Manual, Warranty Card.
Model (Model)22Lb480A
Thương Hiệu (Brand)Lg

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.3 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Không (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)22 Inch
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Loại (Type)Led
LocaldimmingKhông (No)
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels
Motion Clarity Index100 Hz

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)3.2 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)609.9 X 360.8 X 54.6 Mm
Trọng Lượng Đứng (Stand Weight)0.2 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)3.4 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)609.9 X 317.7 X 54.6 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Stand MaterialPlastic

VIDEO (VIDEO)
Tín Hiệu Video (Video Signals)Hdmi (Hdmi)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Nâng Cấp (Upscaling)Không (No)
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Asf, Avi, Flv, Mkv, Mp4, Ts, Vob, Webm, Wmv

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Eac3, Mp3, Mpeg, Pcm
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Inbuilt GamesEgg Catcher.
Nhận Diện Giọng Nói (Voice Recognition)Không (No)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Fluctuation Protection
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)