Thông số LG 32LN5400 32 INCH LED FULL HD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG 32LN5400 32 INCH LED FULL HD TV


LG 32LN5400 32 INCH LED FULL HD TV
  • Thương hiệu: LG
  • Model: 32LN5400 32 INCH LED FULL HD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 32ln5400
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - LG 32LN5400 32 INCH LED FULL HD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Chức Năng (Features)3D Tv: No, Smart Tv: No, Curved Tv: No
Kết Nối (Connectivity)1 Usb Ports, 2 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)32 Inch, Led, Full Hd, 1920X1080
Thiết Kế (Design)738 X 437 X 79 Mm, Weight: 6 Kg, Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1(Side), 1(Rear)
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Có (Yes)
Cổng Usb (Usb Ports)1(Side)
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Cổng Đầu Ra Âm Thanh Kỹ Thuật Số (Digitaloptical Audio Output Ports)1
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1(Side)

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Conventional Remote, User Manual, Warranty Card
Model (Model)32Ln5400
Thương Hiệu (Brand)Lg

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)68 W
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)1 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Direct Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)32 Inch
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Triple Xd Engine, Eco Sensor
Loại (Type)Led
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Motion Clarity Index100 Hz
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)6 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)738 X 497 X 207 Mm
Trọng Lượng Đứng (Stand Weight)0.7 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)6.7 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)738 X 437 X 79 Mm
Dáng Đứng (Stand Shape)Tabletop
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Stand MaterialPlastic

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Kỹ Thuật Số (Digital Tv Reception Formats)Dvb
Tín Hiệu Video (Video Signals)Hdmi, Rf, Component (Hdmi, Rf, Component)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Nâng Cấp (Upscaling)Có (Yes)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Asf, Avi, Dat, Divx Hd, Flv, M4V, Mkv, Mp4, Mpeg, Vob

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Eac3, Mp3, Mpeg, Pcm, Wav
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technology)Dolby Digital Decoder
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance, Clear Voice 2
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Loại Từ Xa (Remote Type)Rf (Radio Frequency)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Nhận Diện Giọng Nói (Voice Recognition)Không (No)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Mhl, Smartview, Fluctuation Protection