Thông số LG 40UF672T 40 INCH LED 4K TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG 40UF672T 40 INCH LED 4K TV


LG 40UF672T 40 INCH LED 4K TV
  • Thương hiệu: LG
  • Model: 40UF672T 40 INCH LED 4K TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 40uf672t
  • Độ Phân Giải (Resolution): 4k, 3840 x 2160 pixels

Thông số chi tiết - LG 40UF672T 40 INCH LED 4K TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Tính Năng Thông Minh (Smart Features)Trò Chơi (Games)
Chức Năng (Features)Smart Tv: No
Kết Nối (Connectivity)1 Usb Ports, 2 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)40 Inch, Led, 4K, 3840X2160
Thiết Kế (Design)906 X 524 X 56.7 Mm, Weight: 9.1 Kg, Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2(Rear)
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1(Rear)
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)2(Rear)
Cổng Usb (Usb Ports)1(Side)
Cổng Đầu Ra Âm Thanh Kỹ Thuật Số (Digitaloptical Audio Output Ports)1(Rear)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1(Side)

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, User Manual, Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, User Manual, Warranty Card)
Model (Model)40Uf672T
Thương Hiệu (Brand)Lg

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.3 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)
Yêu Cầu Tần Số (Frequency Requirement)50 - 60 Hz

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Slim Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)40 Inch
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Có (Yes)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)True 4K Engine
Loại (Type)Led
LocaldimmingCó (Yes)
Độ Phân Giải (Resolution)4K, 3840 X 2160 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)9.1 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)906 X 584 X 216 Mm
Trọng Lượng Đứng (Stand Weight)1.3 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)10.4 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)906 X 524 X 56.7 Mm
Dáng Đứng (Stand Shape)Y Shape
Màu Đứng (Stand Colour)Black

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Kỹ Thuật Số (Digital Tv Reception Formats)Dvb
Tín Hiệu Video (Video Signals)Hdmi, Rf, Component (Hdmi, Rf, Component)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg, Jps, Mpo
Nâng Cấp (Upscaling)Có (Yes)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Divx Hd

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Dts, Eac3, Heaac, Mp2, Mp3, Pcm, Ra, Wma
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technology)Dolby Digital
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance, Clear Voice 2
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Loại Từ Xa (Remote Type)Rf (Radio Frequency)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Easylink (Hdmi-Cec), Simplink