Thông số LG 42LS3400 42 INCH LED FULL HD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG 42LS3400 42 INCH LED FULL HD TV


LG 42LS3400 42 INCH LED FULL HD TV
  • Thương hiệu: LG
  • Model: 42LS3400 42 INCH LED FULL HD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 42ls3400
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - LG 42LS3400 42 INCH LED FULL HD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Kết Nối (Connectivity)1 Usb, 1 Hdmi Ports
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920X1080 Pixels
Hiển Thị (Display)42 Inch, Led Tv

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1(Rear)
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1(Rear)
Cổng Usb (Usb Ports)1(Rear)
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1(Rear)
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Battery (2 Aa), Warranty Card, User Manual
Model (Model)42Ls3400
Thương Hiệu (Brand)Lg

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)120 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Edge Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Loại (Type)Led
LocaldimmingCó (Yes)
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)42 Inch
Độ Tương Phản (Contrast Ratio)2000000 :1
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)60 Hz
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Triple Xd Engine
Motion Clarity Index100 Hz

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)8 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)1017 X 695 X 261 Mm
Trọng Lượng Đứng (Stand Weight)1 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)9 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)1017 X 629 X 76.5 Mm
Dáng Đứng (Stand Shape)Tabletop
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Stand MaterialPlastic

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Kỹ Thuật Số (Digital Tv Reception Formats)Dvb
Tín Hiệu Video (Video Signals)Hdmi, Rf, Component (Hdmi, Rf, Component)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Avi, Divx Hd, Flv, Mkv, Mp4, Mpeg, Vob

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Eac3, Haac, Mp3, Mpeg, Pcm, Wav
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technology)Dolby Digital
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)14 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)7 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance, Clear Voice 2
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Cell Requirement2 Aa
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Loại Từ Xa (Remote Type)Rf (Radio Frequency)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Nhận Diện Giọng Nói (Voice Recognition)Không (No)
Các Tính Năng Thông Minh Khác (Other Smart Features)Easylink (Hdmi-Cec), Smartview, Fluctuation Protection