Thông số LG 42PN4500 42 INCH PLASMA HD-READY TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG 42PN4500 42 INCH PLASMA HD-READY TV


LG 42PN4500 42 INCH PLASMA HD-READY TV
  • Thương hiệu: LG
  • Model: 42PN4500 42 INCH PLASMA HD-READY TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 42pn4500
  • Độ Phân Giải (Resolution): hd ready, 1024 x 768 pixels

Thông số chi tiết - LG 42PN4500 42 INCH PLASMA HD-READY TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Chức Năng (Features)3D Tv: No, Smart Tv: No, Curved Tv: No
Kết Nối (Connectivity)1 Usb Ports, 1 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)42 Inch, Plasma, Hd-Ready, 1024X768
Thiết Kế (Design)983.6 X 595.6 X 57 Mm, Weight: 18.4 Kg, Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1(Side)
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1(Rear)
Cổng Đầu Ra Rbg (Component Outputrgb Input Ports)1(Rear)
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1(Rear)
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Không (No)
Cổng Usb (Usb Ports)1(Side)
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Cổng Đầu Ra Âm Thanh Kỹ Thuật Số (Digitaloptical Audio Output Ports)1(Rear)

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Conventional Remote, User Manual, Warranty Card.
Model (Model)42Pn4500
Thương Hiệu (Brand)Lg

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)210 W
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.3 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Không (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)42 Inch
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Độ Tương Phản (Contrast Ratio)3000000 :1
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)100 Hz
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Triple Xd Engine
Loại (Type)Plasma
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Hd Ready, 1024 X 768 Pixels

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)18.4 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)983.6 X 650.3 X 250 Mm
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)983.6 X 595.6 X 57 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)19.6 Kg

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Kỹ Thuật Số (Digital Tv Reception Formats)Dvb
Tín Hiệu Video (Video Signals)Hdmi, Rf, Component (Hdmi, Rf, Component)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Nâng Cấp (Upscaling)Có (Yes)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Asf, Avi, Flv, Mkv, Mp4, Ts, Vob, Webm, Wmv

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Haac, Mp3, Mpeg, Pcm
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Clear Voice 2
Loa (Speakers)2
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Không (No)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Nhận Diện Giọng Nói (Voice Recognition)Không (No)