Thông số LG 43LK5360PTA 43 INCH LED FULL HD, 1920 X 1080 PIXELS TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG 43LK5360PTA 43 INCH LED FULL HD, 1920 X 1080 PIXELS TV


LG 43LK5360PTA 43 INCH LED FULL HD, 1920 X 1080 PIXELS TV
  • Thương hiệu: LG
  • Model: 43LK5360PTA 43 INCH LED FULL HD, 1920 X 1080 PIXELS TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 43LK5360PTA
  • Độ Phân Giải (Resolution): Full HD, 1920 x 1080 Pixels

Thông số chi tiết - LG 43LK5360PTA 43 INCH LED FULL HD, 1920 X 1080 PIXELS TV


CHUNG (GENERAL)
Thương Hiệu (Brand)Lg
Model (Model)43Lk5360Pta
Warranty1 Year Warranty On Product
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, Wall Mount, User Manual & Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, Wall Mount, User Manual & Warranty Card)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)39990

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)43 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)60 Hz
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16:09
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Hdr (High Dynamic Range)

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)8.1 Kg
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)8.2 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)975 Mm X 612 Mm X 188 Mm
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)975 Mm X 571 Mm X 85.2 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Mp4, Mpeg, Mpg, Mkv, Avi, Flv, Asf
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg Png Bmp

ÂM THANH (AUDIO)
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Mp2, Mp3
Số Loa (No Of Speakers)2
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Usb (Usb Ports)1
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)2
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1
Ổ Cắm Ethernet (Ethernet Sockets)1

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Có (Yes)
Wifi PresentCó (Yes)
Band SupportDual Band
Ứng Dụng Sẵn Có (Inbuilt Apps)Youtube, Netflix,Zee5,Hungama,Hotstar,Prime Video,Sony

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Các Tính Năng Từ Xa Khác (Other Remote Features)Smart Control

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Yêu Cầu Tần Số (Frequency Requirements)50 - 60 Hz
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)75 W
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)