Thông số LG 49LB5510 49 INCH LED FULL HD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG 49LB5510 49 INCH LED FULL HD TV


LG 49LB5510 49 INCH LED FULL HD TV
  • Thương hiệu: LG
  • Model: 49LB5510 49 INCH LED FULL HD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 49lb5510
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - LG 49LB5510 49 INCH LED FULL HD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Chức Năng (Features)3D Tv: No, Smart Tv: No, Curved Tv: No
Kết Nối (Connectivity)1 Usb Ports, 2 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)49 Inch, Led, Full Hd, 1920X1080
Thiết Kế (Design)1105 X 652 X 26.5 Mm, Weight: 13.2 Kg, Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1(Side), 1(Rear)
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1(Rear)
Cổng Đầu Ra Rbg (Component Outputrgb Input Ports)1(Rear)
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1(Rear)
Kích Hoạt Mhl (Mhl Enabled)Có (Yes)
Cổng Usb (Usb Ports)1(Side)
Cổng Nfc (Nfc Ports)Không (No)
Cổng Đầu Ra Âm Thanh Kỹ Thuật Số (Digitaloptical Audio Output Ports)1(Rear)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1(Side)

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Conventional Remote, User Manual, Warranty Card.
Model (Model)49Lb5510
Thương Hiệu (Brand)Lg

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.3 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Không (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Slim Led
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)49 Inch
Truyền Hình 3D (3D Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Triple Xd Engine
Loại (Type)Led
LocaldimmingKhông (No)
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)13.2 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)1105 X 697 X 247 Mm
Màu Sắc (Colour)Black
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)1105 X 652 X 26.5 Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)13.6 Kg

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Kỹ Thuật Số (Digital Tv Reception Formats)Dvb
Tín Hiệu Video (Video Signals)Hdmi, Rf, Component (Hdmi, Rf, Component)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Nâng Cấp (Upscaling)Không (No)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)3Gp, Asf, Avi, Flv, Mkv, Mp4, Ts, Vob, Webm, Wmv

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Eac3, Haac, Mp3, Mpeg, Pcm
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)10 W
Dải Tần Số Loa (Speaker Frequency Range)50 - 60 Hz
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Clear Voice 2
Loại Âm Thanh (Sound Type)Stereo
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Truy Cập Internet (Internet Access)Không (No)
Điều Khiển Cảm Ứng (Touch Controls Present)Không (No)
Universal Control PresentKhông (No)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)
Tích Hợp Facebook Và Phương Tiện Truyền Thông Xã Hội (Facebook And Social Media Integration)Không (No)
Wifi PresentKhông (No)
Nhận Diện Giọng Nói (Voice Recognition)Không (No)