Thông số LG 49LF513A 49 INCH LED FULL HD TV - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG 49LF513A 49 INCH LED FULL HD TV


LG 49LF513A 49 INCH LED FULL HD TV
  • Thương hiệu: LG
  • Model: 49LF513A 49 INCH LED FULL HD TV
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 49lf513a
  • Độ Phân Giải (Resolution): full hd, 1920 x 1080 pixels

Thông số chi tiết - LG 49LF513A 49 INCH LED FULL HD TV


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Tính Năng Thông Minh (Smart Features)Trò Chơi (Games)
Chức Năng (Features)Smart Tv: No
Kết Nối (Connectivity)1 Usb Ports, 1 Hdmi Ports
Hiển Thị (Display)49 Inch, Led, Full Hd, 1920X1080
Thiết Kế (Design)1108.1 X 657 X 81.5 Mm, Weight: 10.6 Kg, Colour: Black

KẾT NỐI (CONNECTIVITYPORTS)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1(Rear)
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Đồng Trục Đầu Vào Rf (Rf Inputanalog Coaxial Ports)1(Rear)
Cổng Usb (Usb Ports)1
Cổng Cáp Đầu Vào Composite (Composite Inputaudio Video Cable Ports)1(Rear)
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1(Rear)

CHUNG (GENERAL)
Warranty1 Year
Box ContentsTelevision, Điều Khiển Từ Xa, Batteries, User Manual, Warranty Card (Television, Remote Control, Batteries, User Manual, Warranty Card)
Model (Model)49Lf513A
Thương Hiệu (Brand)Lg

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)100 - 240 V
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.3 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)
Yêu Cầu Tần Số (Frequency Requirement)50 - 60 Hz

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Led Đèn Nền (Led Backlight Type)Slim Led
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16 : 9
Kích Thước Chéo (Sizediagonal)49 Inch
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Triple Xd Engine
Loại (Type)Led
Độ Phân Giải (Resolution)Full Hd, 1920 X 1080 Pixels
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)10.6 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Standwxhxd)1108.1 X 695.8 X 208.7 Mm
Trọng Lượng Đứng (Stand Weight)0.3 Kg
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)10.9 Kg
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Standwxhxd)1108.1 X 657 X 81.5 Mm
Dáng Đứng (Stand Shape)V Shape
Màu Đứng (Stand Colour)Black

VIDEO (VIDEO)
Tín Hiệu Video (Video Signals)Hdmi, Rf, Component (Hdmi, Rf, Component)
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Jpeg
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Divx Hd

ÂM THANH (AUDIO)
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Aac, Ac3(Dolby Digital), Mp3, Mpeg, Pcm
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technology)Dolby Digital
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)10 W
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)5 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance
Loa (Speakers)2

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Loại Từ Xa (Remote Type)Rf (Radio Frequency)

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Không (No)