Thông số LG L-MAXIMA PLUS LSA5MP5M 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG L-MAXIMA PLUS LSA5MP5M 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: LG
- Model: L-MAXIMA PLUS LSA5MP5M 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): l-maxima plus lsa5mp5m
Thông số chi tiết - LG L-MAXIMA PLUS LSA5MP5M 1.5 TON 5 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tiếng Ồn (Noise) | 36 Db Indoor Noise |
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1465 W |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 5 Star |
Dung Tích (Capacity) | 1.5 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Hướng Luồng Không Khí (Air Flow Direction) | 2-Way |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 1.5 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Lg L-Maxima Plus Lsa5Mp5M 1.5 Ton 5 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Lg |
Số Model (Model No) | L-Maxima Plus Lsa5Mp5M |
Đánh Giá (Star Rating) | 5 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Các Chế Độ Khác (Other Modes) | Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Có (Yes) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Digital Display |
Tính Năng Bổ Sung (Additional Features) | Auto Air Swing: Up-Down; Himalaya Cool; Speed Setting: 4/3; Monsoon Comfort; Auto Clean; Chaos Logic; Fuzzy Logic |
Các Tính Năng Tiện Lợi Khác (Other Convenience Features) | Night Glow Buttons On Remote; On/Off Timer |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Refrigerant | R-22 Refrigerant |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 36 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Các Bộ Lọc Khác (Other Filters) | Bộ Lọc Bảo Vệ Kép, 3M Micro Protection Filter (Dual Protection Filter, 3M Micro Protection Filter) |
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT (SERVICES INSTALLATION) |
---|
Dịch Vụ Bao Gồm Trong Cài Đặt Cơ Bản (Services Included In Basic Installation) | 1. Drill Work For Wall Mounting And Passage For Wiring, Drain Pipe And Copper Tubing.2. Installation Of Outdoor Unit.3. Installation Of Indoor Unit. |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 1465 Watt |
Operating Current | 6.7 Amps |
Eer (Eer) | 3.60 W/W |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 230 V, 1 Phase, 50 Hz |