Thông số LG NANO99 65 (165.1CM) 8K NANOCELL TV 65NANO99TNA - Tivi - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG NANO99 65 (165.1CM) 8K NANOCELL TV 65NANO99TNA


LG NANO99 65 (165.1CM) 8K NANOCELL TV 65NANO99TNA
  • Thương hiệu: LG
  • Model: NANO99 65 (165.1CM) 8K NANOCELL TV 65NANO99TNA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): 65NANO99TNA
  • Độ Phân Giải (Resolution): Ultra HD 7680 x 4320

Thông số chi tiết - LG NANO99 65 (165.1CM) 8K NANOCELL TV 65NANO99TNA


CHUNG (GENERAL)
Thương Hiệu (Brand)Lg
Model (Model)65Nano99Tna
Warranty1 Year Warranty On Product
Box Contents1 Led Tv, Thủ Công (Manual), Điều Khiển Từ Xa, Smart Remote
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)407660

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led
Kích Thước Đường Chéo (Size Diagonal)65 Inch
Độ Phân Giải (Resolution)Ultra Hd 7680 X 4320
Tốc Độ Làm Tươi (Refresh Rate)100 Hz
Tỷ Lệ Khung Hình (Aspect Ratio)16:09
Góc Nhìn Ngang (Horizontal Viewing Angles)178 Degrees
Góc Nhìn Dọc (Vertical Viewing Angles)178 Degrees
Tv Cong (Curved Tv)Không (No)
Tivi Siêu Mỏng (Ultra Slim Tv)Không (No)
Các Tính Năng Hiển Thị Khác (Other Display Features)Hdr (High Dynamic Range)

THIẾT KẾ VẬT LÍ (PHYSICAL DESIGN)
Màu Sắc (Colour)Black
Trọng Lượng Không Có Đế (Weight Without Stand)31.7 Kg
Trọng Lượng Đứng (Weight With Stand)39.4 Kg
Kích Thước Với Chân Đế Wxhxd (Dimensions With Stand Wxhxd)1452 X 896 X 285 Mm
Kích Thước Không Có Chân Đế Wxhxd (Dimensions Without Stand Wxhxd)1452 X 839 X 54.9: (13.6) Mm
Màu Đứng (Stand Colour)Black

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tiếp Nhận Truyền Hình Analog (Analog Tv Reception Formats)Pal, Ntsc, Secam
Định Dạng Video Được Hỗ Trợ (Video Formats Supported)Mpeg-1, Mpeg-2, Mpeg-4
Định Dạng Hình Ảnh Được Hỗ Trợ (Image Formats Supported)Png, Jpeg

ÂM THANH (AUDIO)
Loại Âm Thanh (Sound Type)2.0,Stereo
Định Dạng Âm Thanh Được Hỗ Trợ (Audio Formats Supported)Ac3(Dolby Digital), Dts, Mp3
Số Loa (No Of Speakers)2
Đầu Ra Trên Mỗi Loa (Output Per Speaker)10 W
Tổng Công Suất Loa (Total Speaker Output)20 W
Các Tính Năng Âm Thanh Thông Minh Khác (Other Smart Audio Features)Auto Volume Leveller: Balance

CỔNG KẾT NỐI (CONNECTIVITY PORTS)
Cổng Usb (Usb Ports)3
Hỗ Trợ Usb (Usb Supports)Âm Thanh, Video, Image (Audio, Video, Image)
Cổng Hdmi (Hdmi Ports)1
Cổng Đầu Ra Tai Nghe (Headphonespeaker Output Ports)1
Cổng Đồng Trụ Đầu Vào Rf (Rf Input Analog Coaxial Ports)1

TÍNH NĂNG THÔNG MINH (SMART TV FEATURES)
Tv Thông Minh (Smart Tv)Có (Yes)
Wifi PresentCó (Yes)
Hỗ Trợ Phản Chiếu Màn Hình Miracasts (Miracastscreen Mirroring Support)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)

ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE)
Các Tính Năng Từ Xa Khác (Other Remote Features)Smart Control

NGUỒN CẤP (POWER SUPPLY)
Yêu Cầu Điện Áp (Voltage Requirement)220 - 240 V
Yêu Cầu Tần Số (Frequency Requirements)50 - 60 Hz
Mức Tiêu Thụ Điện Năng (Power Consmption Running)195 W
Dự Phòng Điện Năng (Power Consmption Standby)0.5 W
Chế Độ Tiết Kiệm Năng Lượng (Power Saving Mode)Có (Yes)