Thông số LG ULTRA TAB - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG ULTRA TAB
- Thương hiệu: LG
- Model: ULTRA TAB
- Năm Sản Xuất: 2022
- Hiển Thị (Display): 10.35 inches, 304.9 cm2 (~78.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 12
Thông số chi tiết - LG ULTRA TAB
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Tần Số 3G (3G Bands) | N/A |
Tần Số 4G (4G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2022, August 05 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2022, August 05 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 247.6 X 157.3 X 7.1 Mm (9.75 X 6.19 X 0.28 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 458 G (1.01 Lb) |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Mil-Std 810G
Stylus Support |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 10.35 Inches, 304.9 Cm2 (~78.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~225 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 12 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Sm6225 Snapdragon 680 4G (6 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 265 Gold & 4X1.9 Ghz Kryo 265 Silver) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 610 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Ufs |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (4 Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.1, A2Dp |
Positioning | Không (No) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Usb Type-C |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion 7040 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | 16W Wired, Qc3 |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Charcoal Gray |
Số Hiệu (Models) | 10A30Q |
Giá Cả (Price) | About 320 Eur |