Thông số LIFAN LF 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LIFAN LF 400

  • Thương hiệu: LIFAN
  • Model: LF 400
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 24 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/90-15
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 litres

Thông số chi tiết - LIFAN LF 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Lifan Lf 400
Năm Sản Xuất (Year)2006 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin
Dung Tích (Capacity)399
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)68 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Tci
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)24 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)30 Nm @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Split Cradle Frame Of Round Tubes In 7020 Light Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/90-15
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)720 Mm
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)171 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 Litres

Hình Ảnh - LIFAN LF 400


LIFAN LF 400 - cauhinhmay.com

LIFAN LF 400 - cauhinhmay.com