MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Lifan Lf200 Gy-5 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 196.9 Cc / 12.01 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63.5 X 62.2 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure, Splash |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 20W40-Se Or Sae 10W30-Se |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.1 L / 1.16 Us Quarts |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Alternator / Generator | Permanent Magnetic |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 7Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.2 Kw / 13.9 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 13.8 Nm / 1.4 Kgf-M / 10.2 Ft/Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.769 / 2Nd 1.882 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.130 / 5Th 0.960:1 |
Khung Xe (Frame) | Split Cradle Frame Of Round Tubes In 7020 Light Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Vành Trước (Front Rim) | 2.75 X 21 In. |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.10 X 18 In. |
Climbing Ability | 23° |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In. Width: 860 Mm / 33.9 In. Height: 1220 Mm / 48.0 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 200 Mm / 7.9 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm 32.7 In. / |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 135 Kg / 298 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 L / 2.7 Us Gal |
Average Consumption | 2.3 L/100Km / 43.5 Km/L / 102.3 Us Mpg |
Braking 30 - 0 Km/H / 18.6 -0 Mph | 7 M / 23 Ft |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red, Blue, Orange, Lime Green |