Thông số LIFAN LF200 GY-5 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LIFAN LF200 GY-5

  • Thương hiệu: LIFAN
  • Model: LF200 GY-5
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10.2 kw / 13.9 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006 - 08
  • Top speed: 100 km/h / 62 mph
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 l / 2.7 us gal

Thông số chi tiết - LIFAN LF200 GY-5


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Lifan Lf200 Gy-5
Năm Sản Xuất (Year)2006 - 08
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)196.9 Cc / 12.01 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)63.5 X 62.2
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure, Splash
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae 20W40-Se Or Sae 10W30-Se
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.1 L / 1.16 Us Quarts
Ống Xả (Exhaust)Single
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Alternator / GeneratorPermanent Magnetic
Ắc Quy (Battery)12V, 7Ah
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)10.2 Kw / 13.9 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)13.8 Nm / 1.4 Kgf-M / 10.2 Ft/Lb @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.769 / 2Nd 1.882 / 3Rd 1.400 / 4Th 1.130 / 5Th 0.960:1
Khung Xe (Frame)Split Cradle Frame Of Round Tubes In 7020 Light Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Vành Trước (Front Rim)2.75 X 21 In.
Vành Sau (Rear Rim)4.10 X 18 In.
Climbing Ability23°
Kích Thước (Dimensions)Length:  2200 Mm / 86.6 In. Width:     860 Mm / 33.9 In. Height:   1220 Mm / 48.0 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1380 Mm / 54.3 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)200 Mm / 7.9 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm 32.7 In. /
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)135 Kg / 298 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 L / 2.7 Us Gal
Average Consumption2.3 L/100Km / 43.5 Km/L / 102.3 Us Mpg
Braking 30 - 0 Km/H / 18.6 -0 Mph7 M / 23 Ft
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)100 Km/H / 62 Mph
Màu Sắc (Colours)Red, Blue, Orange, Lime Green

Hình Ảnh - LIFAN LF200 GY-5


LIFAN 	LF200 GY-5 - cauhinhmay.com

LIFAN 	LF200 GY-5 - cauhinhmay.com

LIFAN 	LF200 GY-5 - cauhinhmay.com

LIFAN 	LF200 GY-5 - cauhinhmay.com