MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Lifan S-Ray |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 149 Cc / 9.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 57.4 X 57.84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.5 Hp / 6.3 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 11.5 Nm / 8.5 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | Cvt Fully Automatic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Split Cradle Frame Of Round Tubes In 7020 Light Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-12 |
Bánh Xe (Wheels) | Al-Alloy |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/70-12 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1270 Mm / 50.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 762 Mm / 30.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight) | 109.7 Kg/ 242 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.2 Litres / 1.4 Us Gal |