Thông số LLOYD LS9A3L 0.8 TON 3 STAR SPLIT AC - Máy điều hòa - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LLOYD LS9A3L 0.8 TON 3 STAR SPLIT AC
- Thương hiệu: LLOYD
- Model: LS9A3L 0.8 TON 3 STAR SPLIT AC
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): ls9a3l
- Màu Sắc (Color): white
Thông số chi tiết - LLOYD LS9A3L 0.8 TON 3 STAR SPLIT AC
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Tiếng Ồn (Noise) | 39 Db Indoor Noise |
Đầu Vào Điện (Power Input) | 897 W |
Loại (Type) | Split |
Đánh Giá Năng Lượng (Energy Rating) | 3 Star |
Dung Tích (Capacity) | 0.8 Ton |
TÍNH NĂNG LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ (AIR FLOW FEATURES) |
---|
Auto Air Swing | Hiện Tại (Present) |
Hướng Luồng Không Khí (Air Flow Direction) | 2 Way Direction |
Cài Đặt Tốc Độ (Speed Setting) | Không (No) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Công Suất Tính Bằng Tấn (Capacity In Tons) | 0.8 Ton |
Loại Ac (Ac Type) | Split |
Tiêu Đề (Title) | Lloyd Ls9A3L 0.8 Ton 3 Star Split Ac |
Thương Hiệu (Brand) | Lloyd |
Số Model (Model No) | Ls9A3L |
Đánh Giá (Star Rating) | 3 |
CHẾ ĐỘ (MODES) |
---|
Hút Ẩm (Dehumidification) | Không (No) |
Chế Độ Turbo (Turbo Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Khô (Dry Mode) | Không (No) |
Chế Độ Ngủ (Sleep Mode) | Có (Yes) |
Chế Độ Mát (Cool Mode) | Không (No) |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (REMOTE CONTROL) |
---|
Điều Khiển Từ Xa (Remote) | Không (No) |
Chức Năng Phát Sáng Ban Đêm Trên Các Nút Remote (Night Glow Functions On Remote Buttons) | Không (No) |
TÍNH NĂNG TIỆN LỢI (CONVENIENCE FEATURES) |
---|
Tự Động Làm Sạch (Auto Clean) | Có (Yes) |
Hẹn Giờ (Timer) | Không (No) |
Jet Cool | Không (No) |
Tự Chẩn Đoán (Self Diagnosis) | Có (Yes) |
Các Tính Năng Tiện Lợi Khác (Other Convenience Features) | Auto Protect Function |
Fuzzy Logic | Không (No) |
Hot Cold | Không (No) |
Khởi Động Lại Tự Động (Auto Restart) | Không (No) |
Bảng Hiển Thị Phía Trước (Front Panel Display) | Có (Yes) |
BODY DESIGN FEATURES |
---|
Hệ Thống Điều Khiển (Control Console) | Điều Khiển Từ Xa (Remote Control) |
Tính Năng Thiết Kế Cơ Thể Khác (Other Body Design Features) | Aesthetic Looks |
Màu Sắc (Color) | White |
Máy Nén (Compressor) | Rotary |
TIẾNG ỒN (NOISE) |
---|
Độ Ồn Trong Nhà (Indoor Noise Level) | Low: 39 Db |
Độ Ồn Ngoài Trời (Outdoor Noise Level) | Low: 49 Db |
BỘ LỌC (FILTERS) |
---|
Lọc Vi Khuẩn (Anti Bacteria Filter) | Không (No) |
Catechin (Catechin) | Không (No) |
Virus And Allergy Safe Filter | Không (No) |
Lọc Than Hoạt Tính (Active Carbon Filter) | Không (No) |
Bộ Lọc Bảo Vệ Kép (Dual Protection Filter) | Không (No) |
Triple Filter | Không (No) |
HIỆU SUẤT LÀM MÁT (COOLING PERFORMANCE) |
---|
Đầu Vào Điện (Power Input) | 897 Watt |
Operating Current | 3.87 Ampere |
Eer (Eer) | 3.22 W/W |
Loại Bỏ Độ Ẩm (Moisture Removal) | 0.93 Litres/Hr |
Yêu Cầu Nguồn Điện (Power Requirements) | 230V~/50Hz/1Ph |