Thông số LLOYD LWMS85L SEMI-AUTOMATIC TOP-LOADING WASHING MACHINE (8.5 KG, BLUE) - Máy giặt - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LLOYD LWMS85L SEMI-AUTOMATIC TOP-LOADING WASHING MACHINE (8.5 KG, BLUE)
- Thương hiệu: LLOYD
- Model: LWMS85L SEMI-AUTOMATIC TOP-LOADING WASHING MACHINE (8.5 KG, BLUE)
- Năm Sản Xuất: -
- Số Model (Model No): lwms85l
- Màu Sắc (Color): blue
Thông số chi tiết - LLOYD LWMS85L SEMI-AUTOMATIC TOP-LOADING WASHING MACHINE (8.5 KG, BLUE)
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Giá Tại Ấn Độ (Price In India) | 16090 |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Màu Sắc (Color) | Blue |
Điều Khiển (Control) | Semi Automatic |
Tiêu Đề (Title) | Lloyd Lwms85L Semi-Automatic Top-Loading Washing Machine (8.5 Kg, Blue) |
Loại (Type) | Semi Automatic Top Loading |
Thương Hiệu (Brand) | Lloyd |
Số Model (Model No) | Lwms85L |
Dung Tích (Capacity) | 8.5 Kg |
CỬA (DOOR) |
---|
Door Opening | Top Angle |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Tần Số (Frequency) | 50 Hz |
Vôn (Voltage) | 230 Volt |
TÍNH NĂNG GIẶT (WASHING FEATURES) |
---|
Máy Phát Xung (Pulsator) | Không (No) |
Rửa (Wash) | Có (Yes) |
Không Khí Khô (Air Dry) | Có (Yes) |
Start Stop Pause | Có (Yes) |
Drain | Có (Yes) |
Halffull Load Selection | Có (Yes) |
Soak | Có (Yes) |
Program Selection | Thủ Công (Manual) |
Options | Sark Wash |
Shower Rinse | Không (No) |
Mức Nước (Water Level) | Có (Yes) |
Rinse | Không (No) |
Lựa Chọn Mực Nước (Water Level Selection) | Không (No) |
DỊCH VỤ BẢO HÀNH TRONG HỘP (IN BOX WARRANTY SERVICES) |
---|
Nội Dung Gói Hàng (Package Contents) | Main Unit, User Manual, Warranty Card |
Not Covered In Warranty | 2 Years On Product, 5 Years On Motor |
BODY FEATURES |
---|
Các Đặc Điểm Ngoại Hình Khác (Other Body Features) | Rust Free Hi-Fibre Body |
Hiển Thị (Display) | Manual Display |
SPIN |
---|
Tốc Độ Quay Tối Đa (Max Spin Speed) | 1600 Rpm |
Spin | Có (Yes) |
TRỐNG (DRUMSTUB) |
---|
Drum Material | Plastic |
Turbo Drum | Không (No) |
Number Of Drums | 2 |
CHỈ TIÊU (INDICATORS) |
---|
Hẹn Giờ (Timer) | Có (Yes) |
Thời Gian Còn Lại Hiển Thị (Time Left Display) | Không (No) |
Thông Báo Chỉ Số (Indicators Notification) | Không (No) |
Báo Kết Thúc Chu Kỳ (End Of Cycle Indicator) | Không (No) |
CHẾ ĐỘ CHƯƠNG TRÌNH (MODESPROGRAMS) |
---|
Chất Liệu Bông (Cotton) | Không (No) |
Delicate | Không (No) |
Quick | Không (No) |
Delay | Không (No) |
Turbo Soak | Không (No) |
TÍNH NĂNG BỔ SUNG (ADDITIONAL FEATURES) |
---|
Sao Lưu Bộ Nhớ (Memory Backup) | Không (No) |
Chẩn Đoán Lỗi Hiển Thị Kỹ Thuật Số (Fault Diagnosis Digital Display) | Không (No) |
Khóa Trẻ Em (Child Lock) | Không (No) |
Chống Chuột (Anti Rat Cover) | Không (No) |
Hệ Thống Điều Khiển (Control System) | Semi Automatic |
KÍCH THƯỚC (DIMENSIONS) |
---|
Chiều Rộng (Width) | 876Mm |
Chiều Cao (Height) | 1012Mm |
Chiều Sâu (Depth) | 496Mm |