Thông số MAGNA LE MANS 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAGNA LE MANS 1000

  • Thương hiệu: MAGNI
  • Model: MAGNA LE MANS 1000
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63 kw / 84.5 hp 85.7 ps @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - MAGNA LE MANS 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Magna Le Mans 1000
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°Transverse V-Twin,  Ohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)948.8 Cc / 57.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 78 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Phm 40Mm Dell'Orto Carb
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)63 Kw / 84.5 Hp 85.7 Ps @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.4 Kgf-M / 60.7 Lb-Ft @ 6250 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Forcella Italia Telescopic Forks Variable Damping And Anti-Dive
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Koni Shocks, 3-Way Preload And 3-Way Damping.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 V18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)206 Kg / 454 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)

Hình Ảnh - MAGNA LE MANS 1000


MAGNA LE MANS 1000 - cauhinhmay.com

MAGNA LE MANS 1000 - cauhinhmay.com