MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Magni Australia |
Năm Sản Xuất (Year) | 1994 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°Transverse V-Twin, Ohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 992 Cc / 60.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 90 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber-Marelli Efi |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Injection |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Kw / 102 Hp @ 8400 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 88 Nm / 65 Lb-Ft @ 6600 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fi Upside-Down Fully Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Parallelogrammo |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Vr17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 200 Kg / 441 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.0 Us Gal |