Thông số MAGNI AUTURO 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAGNI AUTURO 1000

  • Thương hiệu: MAGNI
  • Model: AUTURO 1000
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63 kw / 84.5 hp 85.7 ps @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987
  • Top speed: 230 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - MAGNI AUTURO 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Magni Auturo 1000
Năm Sản Xuất (Year)1987
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°Transverse V-Twin,  Ohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)948.8 Cc / 57.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 78 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Phm 40Mm Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)63 Kw / 84.5 Hp 85.7 Ps @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.4 Kgf-M / 60.7 Lb-Ft @ 6250 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Forcella Italia Telescopic Forks Variable Damping And Anti-Dive
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Koni Shocks, 3-Way Preload And 3-Way Damping.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 V18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)195 Kg / 430 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.4 Us Gal
Consumption  Average15.6 Km/Lit
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)230 Km/H

Hình Ảnh - MAGNI AUTURO 1000


MAGNI AUTURO 1000 - cauhinhmay.com

MAGNI AUTURO 1000 - cauhinhmay.com