Thông số MAGNI SFIDA 1000 OTTOVALVOLE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAGNI SFIDA 1000 OTTOVALVOLE


MAGNI SFIDA 1000 OTTOVALVOLE
  • Thương hiệu: MAGNI
  • Model: SFIDA 1000 OTTOVALVOLE
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63 kw / 84.5 hp 85.7 ps @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 -v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90 -v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - MAGNI SFIDA 1000 OTTOVALVOLE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Magni Sfida 1000 Ottovalvole
Năm Sản Xuất (Year)1990
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°Transverse V-Twin,  Ohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)948.8 Cc / 57.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 78 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 Dell'Orto De 40Mm
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)63 Kw / 84.5 Hp 85.7 Ps @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.4 Kgf-M / 60.7 Lb-Ft @ 6250 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Air Adjustable Hydraulic Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Chocks
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 -V18
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90 -V18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)194 Kg / 427.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal