MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Magni Sfida 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°Transverse V-Twin, Ohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 948.8 Cc / 57.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 Dell'Orto De 40Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Kw / 84.5 Hp 85.7 Ps @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.4 Kgf-M / 60.7 Lb-Ft @ 6250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Adjustable Hydraulic Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Chocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 -V18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 194 Kg / 427.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |