MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico 250 Wr Cross Country |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1 L / 2.1 Us Pints |
Carburetor | Bing, 36 Mm |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi Bosch |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 25 Kw / 34 Hp @ 7300 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc, Wet |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 29.22 / 2Nd 21.27 / 3Rd 16.18 / 4Th 12.26 / 5Th 9.80:1 |
Khung Xe (Frame) | Chrom Molybdän Rohr |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Maico Fork With Internal Springs And Hd 315 Oil |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 191 Mm / 7.5 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Koni Shock With Adjustable Rebound Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 159 Mm / 6.25 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 In., Metzeler |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 X 18 In., Metzeler |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 31° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 152 Mm / 6 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Width: 876 Mm / 34.5 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1422 Mm / 56 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 241 Mm / 9.5 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 876 Mm / 34.5 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 118 Kg / 259 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11L / 2.9 Us Gal |
Review | Cycle World, February 1976 |