Thông số MAICO 490 ALPHA 1 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAICO 490 ALPHA 1

  • Thương hiệu: MAICO
  • Model: 490 ALPHA 1
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 32.1 kw / 43.7 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 21 in., metzeler, moto cross
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50 x 18 in., metzeler, moto cross
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 l / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - MAICO 490 ALPHA 1


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Maico 490 Alpha 1
Năm Sản Xuất (Year)1982
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke
Dung Tích (Capacity)488 Cc / 29.8 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86.5 X 83 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Oil In Fuel, Premix
Fuel/Oil Ratio20:1
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)0.60 L / 0.63 Us Quarts
Ống Xả (Exhaust)Upswept With Repackable Silencer
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Bing, 40 Mm Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Motoplat Pointless Electronic
Bugi (Spark Plug)Champion Nz, N84G Or Ngk B9Es
Khởi Động (Starting)Kick Start
Công Suất Cực Đại (Max Power)32.1 Kw / 43.7 Hp @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)36.5 Nm / 3.7 Kgf-M / 26.9 Ft/Lb @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)5-Speed, Constant Mesh
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.71 / 2Nd 1.97 / 3Rd 1.50 / 4Th 1.20 / 5Th 1.00:1
Khung Xe (Frame)Dual Down Tube, Full Cradle, Chrome-Molydenum
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Leading Axle, Air/Spring Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)305 Mm / 12 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Corte & Cosso Reservoir Single Gas Shock Adjustable For Damping And Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)320 Mm / 12.6 In.
Phanh Trước (Front Brakes)Single Leading Shoe, Drum 136 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Leading Shoe, Drum 160 Mm
Bánh Xe (Wheels)Akront, Aluminium Alloy, Gold Anodized, Laced Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)1.60 X 21 In
Vành Sau (Rear Rim)2.15 X 18 In.
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 21 In., Metzeler, Moto Cross
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50 X 18 In., Metzeler, Moto Cross
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)126 Mm / 4.96 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1510 Mm / 59.5 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)372 Mm / 14.6 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)960 Mm / 37.7 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)108 Kg / 237 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)113 Kg / 249 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 L / 2.5 Us Gal
ReviewCycle, April 1982, Pulpmx.Com

Hình Ảnh - MAICO 490 ALPHA 1


MAICO 490 ALPHA 1 - cauhinhmay.com

MAICO 490 ALPHA 1 - cauhinhmay.com

MAICO 490 ALPHA 1 - cauhinhmay.com