MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico 490 Alpha 1 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 488 Cc / 29.8 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86.5 X 83 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Oil In Fuel, Premix |
Fuel/Oil Ratio | 20:1 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 0.60 L / 0.63 Us Quarts |
Ống Xả (Exhaust) | Upswept With Repackable Silencer |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Bing, 40 Mm Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Motoplat Pointless Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Champion Nz, N84G Or Ngk B9Es |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32.1 Kw / 43.7 Hp @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 36.5 Nm / 3.7 Kgf-M / 26.9 Ft/Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed, Constant Mesh |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.71 / 2Nd 1.97 / 3Rd 1.50 / 4Th 1.20 / 5Th 1.00:1 |
Khung Xe (Frame) | Dual Down Tube, Full Cradle, Chrome-Molydenum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Leading Axle, Air/Spring Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 305 Mm / 12 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Corte & Cosso Reservoir Single Gas Shock Adjustable For Damping And Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Leading Shoe, Drum 136 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Leading Shoe, Drum 160 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Akront, Aluminium Alloy, Gold Anodized, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 1.60 X 21 In |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.15 X 18 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 In., Metzeler, Moto Cross |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 X 18 In., Metzeler, Moto Cross |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 126 Mm / 4.96 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.5 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 372 Mm / 14.6 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 37.7 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 108 Kg / 237 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 113 Kg / 249 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L / 2.5 Us Gal |
Review | Cycle, April 1982, Pulpmx.Com |