MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico 490 Sand Spider |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 488 Cc / 29.8 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86.5 X 83 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Oil In Fuel, Pre-Mix |
Recommended Oil | Bel-Ray Mc1+ |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 0.60 L / 0.63 Us Quarts |
Ống Xả (Exhaust) | Upswept, Right Side |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Bing, V54, 40 Mm Carburetor |
Bugi (Spark Plug) | Champion N-2, Ngk B9Es |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Motoplat |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 39 Kw / 53 Hp |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed, Wide Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.35 / 2Nd 2.71 / 3Rd 1.30 / 4Th 1.04 / 5Th 0.84:1 |
Khung Xe (Frame) | Single Down Tube, Split Cradle, Chrome-Molydenum |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, 42 Mm, Air Assited |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Öhlins Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 325 Mm / 12.8 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Leading Shoe, Drum 136 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Leading Shoe, Drum 160 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminum Alloy, Laced Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 In., Metzeler, 4-Ply |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 X 18 In., Metzeler, 4-Ply |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119 Mm / 4.70 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 372 Mm / 14.6 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 1010 Mm / 40.0 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 110 Kg / 243 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 L / 3.5 Us Gal |
Review | Dirt Bike, May 1983 |