Thông số MAICO CROSS 320 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAICO CROSS 320

  • Thương hiệu: MAICO
  • Model: CROSS 320
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 41.8 kw / 56 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90-19 or 120/80  x 18 in.
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 l / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - MAICO CROSS 320


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Maico Cross 320
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke, Reed Valve System
Dung Tích (Capacity)318 Cc  / 19.4 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 70 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)S.E.E.S. System
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Bing Oval 40 Mm
Hệ Thống Điện (Ignition)Pvl Digital
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)41.8 Kw / 56 Hp
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Chrom Molybdän Rohr
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp 50
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)305 Mm / 12.0 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Maico Twin Link Reiger Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)320 Mm / 12.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 260 Mm, 2-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 220 Mm, 1-Piston Caliper (Single Disc, 220 Mm , 1-Piston Caliper)
Bánh Xe (Wheels)Alloy, Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)1.6 X 21 In.
Vành Sau (Rear Rim)2.15 X 19 In. Or 2.15 X 18 In.
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90-19 Or 120/80  X 18 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)388 Mm / 15.3 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)960 Mm / 37.8 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)109 Kg / 240 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 L / 2.5 Us Gal

Hình Ảnh - MAICO CROSS 320


MAICO CROSS 320 - cauhinhmay.com