Thông số MAICO CROSS 685 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAICO CROSS 685

  • Thương hiệu: MAICO
  • Model: CROSS 685
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 60 kw / 82 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 - 14
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/100-18 in.
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 l / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - MAICO CROSS 685


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Maico Cross 685
Năm Sản Xuất (Year)2009 - 14
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke
Dung Tích (Capacity)684Cc  / 41.7 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 87 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)S.E.E.S. Exhaust System
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Bing 455/44-205
Hệ Thống Điện (Ignition)Pvl Digital
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)60 Kw / 82 Hp
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Chrom Molybdän Rohr
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Upside Down 48 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)305 Mm / 12.0 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Maico Twin Link With Reiger Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)320 Mm / 12.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 260 Mm, 2-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 220 Mm, 1-Piston Caliper (Single Disc, 220 Mm , 1-Piston Caliper)
Bánh Xe (Wheels)Alloy, Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)1.60 X 21 In.
Vành Sau (Rear Rim)2.15 X 18 In.
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)120/100-18 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)388 Mm / 15.3 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)960 Mm / 37.8 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)101 Kg / 223 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 L / 2.5 Us Gal

Hình Ảnh - MAICO CROSS 685


MAICO CROSS 685 - cauhinhmay.com

MAICO CROSS 685 - cauhinhmay.com