MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Enduro 320 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 2014 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 318 Cc / 19.4 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.1:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome, Left Side |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Bing 40 Oval |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 12V 130W Sem |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 41.8 Kw / 56 Hp |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chrom Molybdän Rohr |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 48 |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 305 Mm / 12.0 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Maico Twin Link Reiger Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 260 Mm, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 220 Mm, 1-Piston Caliper (Single Disc, 220 Mm , 1-Piston Caliper) |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 1.6 X 21 In. |
Vành Sau (Rear Rim) | 2.15 X 18 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 388 Mm / 15.3 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 37.8 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 109 Kg / 240 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L / 2.5 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |