Thông số MAICO ENDURO 380 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAICO ENDURO 380

  • Thương hiệu: MAICO
  • Model: ENDURO 380
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44.7 kw / 60 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003 - 05
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 l / 2.5 us gal

Thông số chi tiết - MAICO ENDURO 380


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Maico Enduro 380
Năm Sản Xuất (Year)2003 - 05
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke
Dung Tích (Capacity)369 Cc  / 22.5 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)82 X 70 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Bing 40 Oval
Hệ Thống Điện (Ignition)12V 130W Sem
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)44.7 Kw / 60 Hp
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Chrom Molybdän Rohr
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp 48
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)305 Mm / 12.0 In.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Maico Twin Link Reiger Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)320 Mm / 12.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc, 260 Mm, 2-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc, 220 Mm, 1-Piston Caliper (Single Disc, 220 Mm , 1-Piston Caliper)
Bánh Xe (Wheels)Alloy, Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)1.6 X 21 In.
Vành Sau (Rear Rim)2.15 X 18 In.
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)388 Mm / 15.3 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)960 Mm / 37.8 In.
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)109 Kg / 240 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 L / 2.5 Us Gal

Hình Ảnh - MAICO ENDURO 380


MAICO ENDURO 380 - cauhinhmay.com