Thông số MAICO GM 500E (STAR) - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAICO GM 500E (STAR)

  • Thương hiệu: MAICO
  • Model: GM 500E (STAR)
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 45.6 kw / 62 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 86
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 21 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10 x 18 in.
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.1 l / 2.7 us gal (some models: 13.5 l / 3.6 us gal)

Thông số chi tiết - MAICO GM 500E (STAR)


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Maico Gm 500E (Star)
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 86
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Sroke
Dung Tích (Capacity)488 Cc / 29.8 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86.5 X 83 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Water Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12:1
CarburetorBing V54-2, Ø 38 Mm
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)S.E.E.S. System
Hệ Thống Điện (Ignition)Motoplat Electronic
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)45.6 Kw / 62 Hp @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Chrom-Moly
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork, Ø 42 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)305 Mm / 12 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Maico Twin Link With Öhlins Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)350 Mm / 14 In
Phanh Trước (Front Brakes)Đĩa (Disc)
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 21 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10 X 18 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)384 Mm / 15.1 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)960 Mm / 37.8 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)109 Kg  / 229.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.1 L / 2.7 Us Gal (Some Models: 13.5 L / 3.6 Us Gal)

Hình Ảnh - MAICO GM 500E (STAR)


MAICO GM 500E (STAR) - cauhinhmay.com