MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Gp 250E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Sroke |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.1 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Water Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 15.5:1 |
Carburetor | Bing 54/40 Oval |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | S.E.E.S. System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Motoplat Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 36 Kw / 49 Hp @ 8000 Rpm (Restricted Model: 12.5 Kw / 17 Hp) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chrom-Moly |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork, Ø 42 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 305 Mm / 12 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Maico Twin Link With Öhlins Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 350 Mm / 14 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Đĩa (Disc) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Đĩa (Disc) |
Bánh Xe (Wheels) | Steel Alloy, Laced Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10 X 18 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 384 Mm / 15.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 37.8 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 109 Kg / 229.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.1 L / 2.7 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Blue, Red |