MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Gp 360 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1988 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 354 Cc / 21.6 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 76 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Oil Bath |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Upswept |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 12.4 Kw / 16.9 Hp @ 6800 Rpm (Restricted) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chrom-Moly |
Phanh Trước (Front Brakes) | Đĩa (Disc) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Đĩa (Disc) |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10 X 18 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 106 Kg / 233 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L / 2.6 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph (Restricted) |