Thông số MAICO GP 360 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAICO GP 360

  • Thương hiệu: MAICO
  • Model: GP 360
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 12.4 kw / 16.9 hp @ 6800 rpm (restricted)
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988
  • Top speed: 100 km/h / 62 mph (restricted)
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 21 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10 x 18 in.
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 l / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - MAICO GP 360


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Maico Gp 360
Năm Sản Xuất (Year)1988
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke, Sohc
Dung Tích (Capacity)354 Cc  / 21.6 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)77 X 76 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Oil Bath
Ống Xả (Exhaust)Single, Upswept
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)12.4 Kw / 16.9 Hp @ 6800 Rpm (Restricted)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Chrom-Moly
Phanh Trước (Front Brakes)Đĩa (Disc)
Phanh Sau (Rear Brakes)Đĩa (Disc)
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 21 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10 X 18 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)106 Kg / 233 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 L / 2.6 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)100 Km/H / 62 Mph (Restricted)

Hình Ảnh - MAICO GP 360


MAICO GP 360 - cauhinhmay.com

MAICO GP 360 - cauhinhmay.com

MAICO GP 360 - cauhinhmay.com