MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Gp400E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1977 - 87 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 354 Cc / 21.6 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X76 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | S.E.E.S. System |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Kw / 55 Hp @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated (Wet , Cable Operated) |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Steering Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks With Coil Spring |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3.00 X 21 In |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.10 X 18 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 106 Kg / 234 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 L /2.64 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 100 Km/H / 62 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red, Yellow, Black |
Review | Motorcycle Mechanics, 1977 |