Thông số MAICO GS 250 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAICO GS 250

  • Thương hiệu: MAICO
  • Model: GS 250
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 12.5 kw / 17 hp @ 8000 rpm (restricted)
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 92
  • Top speed: 100 km/h / 62 mph
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.1 l / 2.7 us gal

Thông số chi tiết - MAICO GS 250


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Maico Gs 250
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 92
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Sroke
Dung Tích (Capacity)247 Cc / 15.1 Cub In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 70 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Water Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)15.5:1
CarburetorBing 54/40 Oval
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)S.E.E.S. System
Hệ Thống Điện (Ignition)Motoplat Electronic
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)12.5 Kw / 17 Hp @ 8000 Rpm (Restricted)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Chrom-Moly, Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Fork, Ø 42 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)305 Mm / 12 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Maico Twin Link With Öhlins Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)350 Mm / 14 In
Phanh Trước (Front Brakes)Đĩa (Disc)
Phanh Sau (Rear Brakes)Đĩa (Disc)
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)3.00 X 21 In
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In.
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)384 Mm / 15.1 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)960 Mm / 37.8 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)109 Kg  / 229.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.1 L / 2.7 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)100 Km/H / 62 Mph

Hình Ảnh - MAICO GS 250


MAICO GS 250 - cauhinhmay.com

MAICO GS 250 - cauhinhmay.com

MAICO GS 250 - cauhinhmay.com