Thông số MAICO GS 350 / 360 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAICO GS 350 / 360

  • Thương hiệu: MAICO
  • Model: GS 350 / 360
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19.7 kw / 26.8 hp @ 6800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 - 92
  • Top speed: 125 km/h / 77.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 r18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 l / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - MAICO GS 350 / 360


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Maico Gs 350 / 360
Năm Sản Xuất (Year)1991 - 92
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Four Stroke, 4-Valve, Sohc
Dung Tích (Capacity)350: 349 Cc / 21.3 Cub In. 360: 355 Cc / 21.7 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)350: 79.5 X 70.4 Mm 360: 80.2 X 70.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)350: Air Cooled 360: Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)350: 10:1 360: 14.1:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Oil Bath
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Carburetor
Ống Xả (Exhaust)Single, Upswept
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)19.7 Kw / 26.8 Hp @ 6800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle, Chrome Moly
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Đĩa (Disc)
Phanh Sau (Rear Brakes)Đĩa (Disc)
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 R18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)135 Kg / 298 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 L / 2.6 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)125 Km/H / 77.7 Mph

Hình Ảnh - MAICO GS 350 / 360


MAICO GS 350 / 360 - cauhinhmay.com

MAICO GS 350 / 360 - cauhinhmay.com