MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Gs 440 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1992 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 438 Cc / 26.7 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 82 X 83 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Bing, 40 Mm Carburetor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Oil Bath |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Upswept, Right Side |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Muller Inverted Air Fork, Adjustable For Compression And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.7 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | White Power Aluminium Piggyback, Adjustable For Compression And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 345 Mm / 13.5 In. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Grimeca |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Grimeca |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, Laced Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 Metzeler |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 X 18 Metzeler All-Cross |
Kích Thước (Dimensions) | 2184 Mm / 86 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.3 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 383 Mm / 15.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 37.8 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 103 Kg / 226 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.3 L / 2.2 Us Gal |
Review | Dirt Bike, June 1992 |