Thông số MAICO GS 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAICO GS 600

  • Thương hiệu: MAICO
  • Model: GS 600
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35.8 kw / 48.7 cub in.
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991-92
  • Top speed: 140 km/h / 87 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 21 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 r18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 l / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - MAICO GS 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Maico Gs 600
Năm Sản Xuất (Year)1991-92
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Four Stroke, Sohc
Dung Tích (Capacity)562 Cc / 34.3 Cub. In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 81 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Carburetor
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Oil Bath
Ống Xả (Exhaust)Single, Upswept
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)35.8 Kw / 48.7 Cub In.
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Dual Cradle, Chrome Moly
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Đĩa (Disc)
Phanh Sau (Rear Brakes)Đĩa (Disc)
Bánh Xe (Wheels)Steel, Laced Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 21 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 R18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)135 Kg / 298 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 L / 2.6 Us Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)140 Km/H / 87 Mph

Hình Ảnh - MAICO GS 600


MAICO GS 600 - cauhinhmay.com

MAICO GS 600 - cauhinhmay.com