MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico M250 Sc (Supercross) |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 247 Cc / 15.1 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 70 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Bing Carburetor, Type 54, 38 Mm |
Oil/Fuel Mix | 32:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Aluminium Silencer |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Motoplat |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Bugi (Spark Plug) | Champion Nz |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 22.07 / 2Nd 17.20 / 3Rd 13.22 / 4Th 11.14 / 5Th 9.40:1 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 126 Mm / 4.96 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490Mm / 58.6 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 372 Mm / 14.6 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 38 In. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Air/Oil, 42 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 310 Mm/ 12.2 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Öhlins, Adjustable For Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 325 Mm / 12.8 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21 Metzeler |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 X 18 Metzeler |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 105 Kg / 231 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 L / 2.3 Us Gal |
Review | Dirt Bike, June 1984 |