MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Maicoletta |
Năm Sản Xuất (Year) | 1954-66 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 174 Cc / 10.6 Cub In. 247 Cc / 15.1 Cub In. 277 Cc / 16.9 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 174 Cc: 61 X 59.5 Mm 247 Cc: 67 X 70.0 Mm 277 Cc: 71 X 70.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooling |
Oil/Fuel Mixture | 1:24 |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Bing Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Bosch 6 Volt Pendulum Electric Starter |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 174 Cc: N/A 247 Cc: 10.4 Kw / 14.0 Hp @ 5100 Rpm 277 Cc: 12.1 Kw / 16.2 Hp @ 5100 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed With Heel-And-Toe Shifter Pedal |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel With Pressed Steel Body Panels |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Steering Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Coil Springs And Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 6.5 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 5 Or 6 In. |
Bánh Xe (Wheels) | Steel |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25 - 3.5 X 14 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 14 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 81 In. Width: 640 Mm / 25 In. Height: 970 Mm / 38 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 146 Kg / 322 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.9 L / 3.1 Us Gal |
Average Consumption | 4.0 L/100 Km / 25 Km/L / 59 Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 247 Cc: 109 Km/H / 68 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Candy Red, Blue/Silver, Black/Silver, Brown/Beige |
Source | Wikipedia |