MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Md 125 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 - 76 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke, Ritary Vale Inlet |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooling |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11:1 |
Oil/Fuel Mixture | 1:25 |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome, Left Side |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto, Bosch |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Bing Slide Carburetor, 26 Mm |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.7 Kw / 15.9 Hp @ 7800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, Tubular |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With 2 Spring Legs |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Aluminium Full Hub, 136 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Aluminium Full Hub, 136 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Steel Alloy, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50 X 16 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 X 16 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 99 Kg / 218 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 L / 3.6 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Red, Blue, Orange |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 125 Km/H / 77.7 Mph |