Thông số MAICO MD 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAICO MD 125

  • Thương hiệu: MAICO
  • Model: MD 125
  • Năm Sản Xuất: 1971
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.7 kw / 15.9 hp @ 7800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1971 - 76
  • Top speed: 125 km/h / 77.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.50 x 16 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 x 16 in.
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 l / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - MAICO MD 125


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Maico Md 125
Năm Sản Xuất (Year)1971 - 76
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke, Ritary Vale Inlet
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooling
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11:1
Oil/Fuel Mixture1:25
Ống Xả (Exhaust)Single, Chrome, Left Side
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto, Bosch
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Bing Slide Carburetor, 26 Mm
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.7 Kw / 15.9 Hp @ 7800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle, Tubular
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm With 2 Spring Legs
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, Aluminium Full Hub, 136 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Aluminium Full Hub, 136 Mm
Bánh Xe (Wheels)Steel Alloy, Laced Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)2.50 X 16 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 X 16 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)99 Kg / 218 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 L / 3.6 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Red, Blue, Orange
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)125 Km/H / 77.7 Mph

Hình Ảnh - MAICO MD 125


MAICO MD 125 - cauhinhmay.com

MAICO MD 125 - cauhinhmay.com

MAICO MD 125 - cauhinhmay.com