MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Md 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 - 83 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 245 Cc / 15 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Compression | Md 250, Md 250 Wk: 11.7:1 Md 250 Cup: 12:1 |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor, Bing |
Ống Xả (Exhaust) | S.E.E.S. System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Pointless, Kröber |
Khởi Động (Starting) | Md 250, Md 250 Wk: Kick Md 250 Cup: Pushing |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Md 250, 250Wk: 20.4 Kw / 28 Hp @ 7000 Rpm Md 250 Cup: 27.2 Kw / 37 Hp @ 8600 |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Khung Xe (Frame) | Double-Loop Tubular, 22 Mm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ceriani Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Girling Shocks |
Front Brake | Drum, 180 Mm |
Rear Brake | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 X 18 In. |
Reartyre | 3.25 X 18 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 126 Kg / 278 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.5 L / 3.3 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Red, Blue, Yellow, Green |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 159 Km/H / 99 Mph |