MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Md 50 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1971 - 76 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke, Rotary Valve Inlet |
Dung Tích (Capacity) | 49 Cc / 3.0 Cub In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 38 X 44 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooling |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Fuel/Oil Mixture | 25:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Chrome |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto, Bosch |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Bing 20 Mm Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.6 Kw / 6.3 Hp @ 8200 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Front Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Spring Legs |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Aluminium Full Hub, 136 Mm |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Aluminium Full Hub, 160 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, Laced Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50 X 16 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 X 16 In. |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 91.5 Kg / 202 Kg |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 L / 3.6 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Red, Blue, Orange |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95 Km/H / 59 Mph |