Thông số MAICO MD 50 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAICO MD 50

  • Thương hiệu: MAICO
  • Model: MD 50
  • Năm Sản Xuất: 1971
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 4.6 kw / 6.3 hp @ 8200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1971 - 76
  • Top speed: 95 km/h / 59 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.50 x 16 in.
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 x 16 in.
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 l / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - MAICO MD 50


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Maico Md 50
Năm Sản Xuất (Year)1971 - 76
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke, Rotary Valve Inlet
Dung Tích (Capacity)49 Cc / 3.0 Cub In.
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)38 X 44 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooling
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Fuel/Oil Mixture25:1
Ống Xả (Exhaust)Single, Chrome
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto, Bosch
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System)Bing 20 Mm Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)4.6 Kw / 6.3 Hp @ 8200 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Front Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm With Spring Legs
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, Aluminium Full Hub, 136 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Aluminium Full Hub, 160 Mm
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy, Laced Wire Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)2.50 X 16 In.
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 X 16 In.
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)91.5 Kg / 202 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 L / 3.6 Us Gal
Màu Sắc (Colours)Red, Blue, Orange
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)95 Km/H / 59 Mph

Hình Ảnh - MAICO MD 50


MAICO MD 50 - cauhinhmay.com

MAICO MD 50 - cauhinhmay.com

MAICO MD 50 - cauhinhmay.com