MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Mobil |
Năm Sản Xuất (Year) | 1950 - 58 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 149 Cc / 9.1 Cub In. 174 Cc / 10.6 Cub In. 197 Cc / 12.0Cub In. |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooling |
Oil/Fuel Mixture | 1:24 |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Bing Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick Start |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 200 Cc: 8.1 Kw / 11 Hp @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Space Frame With Bolted Steel And Aluminium Body Panels |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Fork, Steering Damper |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Coil Springs And Dampers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, 6.5 In |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, 5 Or 6 In. |
Bánh Xe (Wheels) | Steel |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 14 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 X 14 In. |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L / 2.5 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Pale Green |
Source | Wikipedia |