MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Supermoto Special Edition 685 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 616 Cc / 37.6 In. |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 87 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Bing 55/44-205 |
Ống Xả (Exhaust) | Single, Upswept |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Pvl Digital |
Khởi Động (Starting) | Electronic |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59.7 Kw / 80 Hp |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multidisc |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Chrome Molybdän Rohr |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | White Power Extreme 50 |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 305 Mm / 12.0 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Maico Twin Link Wp |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, 320 Mm, 4-Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, 220 Mm, 1-Piton Calipers |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3.50 X17 In. |
Vành Sau (Rear Rim) | 5.00 X 17 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 358 Mm / 14.1 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 930 Mm / 36.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 101 Kg / 223 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L / 2.5 Us Gal |