MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Maico Wiesel |
Năm Sản Xuất (Year) | 1955 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke, Sachs |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 38 X 42 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6:1 |
Hệ Thống Nhiên Liệu (Fuel System) | Carburetor, Bing, Setting Hd 56/Nd 2.10 |
Mixture | 1:25 |
Electrical System | Bosh Lm / Ur 1/115/3 R1 6V 3W |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Br6Hix |
Khởi Động (Starting) | Through Trappers |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 0.74 Kw / 1.0 Hp @ 4000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Twin Disc |
Hộp Số (Transmission) | 2-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.89 / 2Nd 1.77:1 |
Khung Xe (Frame) | Open Top Tube Frame |
Brakes | Drums, 90 Mm |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Wire Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.00 X 23 In. |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.00 X 23 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Lenght: 1830 Mm / 72.0 In. Width: 580 Mm / 22.8 In. Height: 980 Mm / 38.6 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1200 Mm / 47.2 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In. |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 33 Kg / 73 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 4.5 L / 1.2 Us Gal |
Reserve | 0.8 L / 0.21 Us Gal |
Average Consumption | 1.8 L/100Km / 56 Km/L / 131 Us Mpg |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 35 Km/H / 22 Mph |