Thông số MASH ADVENTURE 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MASH ADVENTURE 400

  • Thương hiệu: MASH
  • Model: ADVENTURE 400
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 20.1 kw / 27 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal / 4.2 imp gal

Thông số chi tiết - MASH ADVENTURE 400


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Mash Adventure 400
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Strike, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)397 Cc / 24.2 Cu In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Siemens Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)20.1 Kw / 27 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)35 Nm / 3.57 Kgf-M / 25.8 Ft-Lb @ 5500 Rpm
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Frame
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Fast Ace43 Mm Hydraulic Fork, Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)210 Mm / 8.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono-Shock, Adjustable Rebournd, Compression And Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)200 Mm / 7.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2140 Mm / 84.3 In Width:   810 Mm / 31.9 In Height: 1230 Mm / 48.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)880 Mm / 34.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)151 Kg / 333 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal

Hình Ảnh - MASH ADVENTURE 400


MASH ADVENTURE 400 - cauhinhmay.com

MASH ADVENTURE 400 - cauhinhmay.com

MASH ADVENTURE 400 - cauhinhmay.com

MASH ADVENTURE 400 - cauhinhmay.com