MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Mash Adventure 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Strike, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 397 Cc / 24.2 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Siemens Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20.1 Kw / 27 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 35 Nm / 3.57 Kgf-M / 25.8 Ft-Lb @ 5500 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Frame |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fast Ace43 Mm Hydraulic Fork, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 210 Mm / 8.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono-Shock, Adjustable Rebournd, Compression And Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 280 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2140 Mm / 84.3 In Width: 810 Mm / 31.9 In Height: 1230 Mm / 48.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880 Mm / 34.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 151 Kg / 333 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal / 4.2 Imp Gal |